-
Phó từ
Chẳng hạn như
- Certains mammifères sont marins ainsi la baleine
- một vài động vật có vú sống ở biển, chẳng hạn như cá voi
- ainsi que
- cùng với, cũng như, và
- Je vous invite ainsi que votre femme
- �� tôi mời anh cùng với chị
- La vérité ainsi que la reconnaissance m'obligent à dire que
- như
- Ainsi qu'il a été dit plus haut
- �� như đã nói ở trên
- pour ainsi dire pour
- pour
- ainsi soit-il
- xin được như nguyện ( amen)
- et ainsi de suite
- và tiếp theo hệt như vậy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ