• Tự động từ

    Vẩn đục
    Vin qui s'est troublé
    rượu vang đã vẩn đục
    Âm u
    Le ciel se trouble
    trời âm u
    Mờ đi
    Sa vue se trouble
    mắt ông ấy mờ đi
    Rối tung
    Son esprit se trouble
    trí óc anh ấy rối tung
    Bối rối, luống cuống
    Ne vous troublez pas
    đừng có luống cuống
    Phản nghĩa Clarifier, purifier. Maintenir, rétablir. Calmer; apaiser, tranquiliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X