• Tính từ

    Ngồi
    Restez assis!
    cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
    Travailler assis
    ngồi làm việc
    Être assis entre deux chaises
    lâm vào tình thế bấp bênh
    Vingt places assises trente places debout
    hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng

    Phản nghĩa Debout, levé

    ( nghiã bóng) vững, vững chắc
    Un gouvernement bien assis
    một chính phủ rất vững
    magistrature assise magistrature
    magistrature

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X