• Danh từ giống cái

    Sự ngu ngốc
    La sottise d'une démarche
    sự ngu ngốc của một việc chạy chọt
    Việc làm ngu ngốc, việc làm dại dột; lời ngu ngốc, lời dại dột
    Il ne dit que des sottises
    nó chỉ nói những lời ngu ngốc
    Lời mắng nhiếc, lời chửi mắng
    Accabler quelqu'un de sottises
    chửi mắng ai thậm tệ
    Phản nghĩa Finesse, intelligence. Prouesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X