• Danh từ giống cái

    Sự ở trên, sự đứng trên
    La supériorité de son rang
    thứ bậc đứng trên của ông ấy
    Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
    Supériorité intellectuelle
    trí tuệ hơn người
    Supériorité du régime socialiste
    tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
    Supériorité numérique
    ưu thế về số lượng
    Tính cao thượng, sự cao cả
    La supériorité de son âme
    tính cao thượng của tâm hồn ông ta
    Vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
    Sourire de supériorité
    cái mỉm cười kẻ cả
    complexe de supériorité
    phức cảm tự tôn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X