• Danh từ giống cái

    Thước đo chiều cao (người)
    Passer sous la toise
    đứng đo chiều cao
    (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) toa (đơn vị đo chiều dài của Pháp bằng gần hai mét)
    faire passer sous la toise
    (thân mật) xem xét chi li
    long d'une toise
    dài lắm
    Des mots longs d'une toise
    �� những từ dài lắm
    mesurer quelqu'un à sa toise
    (từ cũ, nghĩa cũ) suy bụng ta ra bụng người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X