• Ngoại động từ

    Đo; đong, lường
    Mesurer un terrain
    đo một mảnh đất
    Mesurer du paddy
    đong thóc
    Đo được
    Salle qui mesure cinq mètres de long
    phòng đo được năm mét chiều dài
    Cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng)
    Mesurer le châtiment
    cân nhắc sự trừng phạt
    Mesurer ses forces
    liệu sức mình
    Mesurer ses paroles
    đắn đo lời nói
    Cung cấp ít ỏi
    Mesurer la nourriture à quelqu'un
    cung cấp ít ỏi miếng ăn cho ai
    à brebis tondue Dieu mesure le vent
    trời sinh voi sinh cỏ
    mesurer le sol
    nằm đo đất, ngã
    mesurer les autres à son aune
    suy bụng ta ra bụng người
    mesurer quelqu'un du regard
    nhìn ai từ đầu đến chân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X