• Danh từ giống cái

    Cà chua (cây, quả)
    Planter des tomates
    trồng cà chua
    Sauce tomate
    xốt cà chua
    en rester comme une tomate
    sửng sốt quá
    être rouge comme une tomate
    đỏ ửng mặt lên
    recevoir des tomates
    bị ném cà chua thối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X