• Danh từ giống cái

    Tổng số, toàn thể, toàn bộ
    Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves
    tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
    (triết học) tổng thể
    Loi de totalité
    qui luật tổng thể
    en totalité
    tất cả, hết thảy, toàn bộ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X