• Tính từ

    Day dứt, bứt rứt, băn khoăn
    Conscience tourmentée
    lương tâm day dứt
    Visage tourmenté
    mặt có vẻ băn khoăn
    Sóng gió ba đào
    Mer tourmentée
    biển nổi sóng, biển động
    Vie tourmentée
    cuộc đời sóng gió
    Không đều đặn, gồ ghề
    Gò gẫm
    Style tourmenté
    lời văn gò gẫm
    Rườm rà
    Dessin tourmenté
    bức vẽ rườm rà

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X