• Tính từ

    Quay
    Pont tournant
    cầu quay quanh co
    Rues tournantes
    đường phố quanh co
    escalier tournant
    cầu thang xoáy ốc
    grève tournante
    cuộc bãi công quay vòng
    mouvement tournant
    (quân sụ) vận động bọc hậu

    Danh từ giống đực

    Chỗ vòng, chỗ ngoặt
    Tournant d'une route
    chỗ ngoặt của con đường
    (nghĩa bóng) bước ngoặt
    Les tournants de l'histoire
    những bước ngoặc của lịch sử
    attendre quelqu'un au tournant
    chờ dịp trả thù ai
    rattraper quelqu'un au tournant
    trả thù ai khi có dịp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X