• Danh từ giống đực

    Của cải, châu báu; kho của
    Les trésors du riche
    của cải của nhà giàu
    Garder son trésor
    giữ kho của của mình
    Kho tàng, kho
    Découvrir un trésor
    khám phá ra một kho tàng
    Un trésor de connaissance
    một kho kiến thức
    Vật quý; người yêu quý
    La mère tremble pour son trésor
    người mẹ lo sợ cho đứa con yêu quý của bà
    (trésor) ngân khố, kho bạc
    Trésor public
    Ngân khố, kho bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X