• Nội động từ

    Buôn bán bịp bợm
    Il ne cherche qu'à trafiquer
    nó chỉ tìm cách buôn bán bịp bợm
    (nghĩa xấu) ăn hối lộ
    trafiquer de ses charmes
    buôn son bán phấn, làm đĩ
    trafiquer de son honneur
    bán rẻ danh dự

    Ngoại động từ

    Buôn bán (bất chính)
    Trafiquer l'alcool de contrebande
    buôn bán rượu lậu
    (thông tục) pha chế bịp bợm, sửa sang bịp bợm
    Trafiquer un vin
    pha chế rượu vang bịp bợm
    Voiture dont le moteur a été trafiqué
    chiếc xe mà động cơ đã được sửa sang bịp bợm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X