• Ngoại động từ

    Phản, phản bội
    Trahir son pays
    phản quốc
    Trahir ses amis
    phản bội bè bạn
    Trahir ses serments
    phản bộ lời thề
    Trahir la confiance
    phụ lòng tin
    Để lộ, tiết lộ
    Trahir un secret
    để lộ một bí mật
    Biểu lộ
    Ne pas trahir ses émotions
    không biểu lộ xúc cảm của mình
    Bóp méo, không phản ánh đúng
    Trahir la pensée d'un auteur
    không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả
    Bỏ rơi, để lơi
    Ses forces l'ont trahi
    sức lực của nó đã lơi ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X