• Danh từ giống cái

    Thanh ngang, then ngang
    Traverse d'entretoisement
    thanh xà ngang, dầm ngang
    (đường sắt) tà vẹt
    Traverse d'aiguille
    tà vẹt ghi
    Traverse en U renversé
    tà vẹt lòng máng úp
    Traverse rectangulaire
    tà vẹt dạng súc vuông
    Traverse non injectée
    tà vẹt không bơm tẩm
    Traverse métallique rivée
    tà vẹt kim loại tán rivê
    Traverse créosotée
    tà vẹt tẩm crêôzôt
    Traverse à bords plats
    tà vẹt gờ phẳng
    Traverse jumelée
    tà vẹt ghép cặp
    Traverse de joint
    tà vẹt chỗ nối ray
    Traverse en béton armé
    tà vẹt bê-tông cốt sắt
    (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt
    Prendre la traverse
    đi lối tắt
    (từ cũ; nghĩa cũ) trở ngại, khó khăn
    chemin de traverse
    đường tắt, lối tắt
    à la traverse
    (từ cũ; nghĩa cũ) nghiêng, lệch
    de traverse
    (từ cũ; nghĩa cũ) ngang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X