-
Danh từ giống cái
(đường sắt) tà vẹt
- Traverse d'aiguille
- tà vẹt ghi
- Traverse en U renversé
- tà vẹt lòng máng úp
- Traverse rectangulaire
- tà vẹt dạng súc vuông
- Traverse non injectée
- tà vẹt không bơm tẩm
- Traverse métallique rivée
- tà vẹt kim loại tán rivê
- Traverse créosotée
- tà vẹt tẩm crêôzôt
- Traverse à bords plats
- tà vẹt gờ phẳng
- Traverse jumelée
- tà vẹt ghép cặp
- Traverse de joint
- tà vẹt chỗ nối ray
- Traverse en béton armé
- tà vẹt bê-tông cốt sắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ