• Tính từ

    Lật ngược, lộn ngược
    Image renversée d'un objet
    hình lộn ngược của một vật
    đảo, đảo ngược
    Fraction renversée
    phân số đảo
    Ngửa
    Tête renversée
    đầu ngửa (ra phía sau)
    (đánh) đổ
    Chaise renversée
    cái ghế đổ
    du vin renversé sur la table
    rượu đánh đổ ra bàn
    Ngã ngửa ra, sững sờ
    Je suis renversé à cette nouvelle
    nghe tin ấy tôi sững sờ cả người
    c'est la monde renversé
    thật là ngược đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X