• Danh từ giống đực

    (thân mật) mánh khóe, ngón
    Les trucs du métier
    những mánh khóe nhà nghề
    (sân khấu, điện ảnh) kỹ xảo
    (thân mật) cái
    C'est un truc peu ordinaire
    đó là một cái là lạ đấy
    Des trucs comme [[�a]]
    những cái như thế
    faire le truc
    (thông tục) làm đĩ
    Danh từ giống đực
    (đường sắt) toa sàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X