• Tính từ

    Sống
    Il est encore vivant
    nó còn sống
    La matière vivante
    chất sống
    Nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt
    Un enfant très vivant
    một em bé rất nhanh nhẹn
    Náo nhiệt
    Quartier vivant
    khu náo nhiệt
    Sinh động
    Roman vivant
    bộ tiểu thuyết sinh động
    bibliothèque vivante
    pho từ điển sống; nhà thông thái
    langue vivante
    sinh ngữ
    pas une âme vivante
    không có ma nào hết
    s'ensevelir vivant
    ẩn dật
    tableau vivant tableau
    tableau
    Phản nghĩa Mort, endormi, figé. Inanimé, inorganique.

    Danh từ giống đực

    Người sống
    Les vivants et les morts
    người sống và người chết
    bon vivant
    người thích vui chơi
    du vivant de
    lúc sinh thời (ai)
    en son vivant
    khi người ấy còn sống, hồi còn mồ ma người ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X