• Danh từ giống cái

    Bề ngoài như thực, vẻ như thực
    La vraisemblance induit souvent en erreur
    bề ngoài như thực thường làm cho người ta lầm lạc
    Sự có thể (xảy ra)
    Il y a peu de vraisemblance que
    khó có thể (xảy ra) là...
    selon toute vraisemblance
    rất có thể là
    Phản nghĩa Invraisemblance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X