• Thông dụng

    Động từ

    To tyrannize, to persecute
    họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình
    they are ready to persecute their political opponents
    kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong hội giai cấp
    in a class society, the strong tyrannize the weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X