• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    teraohmmeter

    Giải thích VN: thiết bị đo giá trị điện trở sử dụng để kiểm tra giá trị cách điện cao [[thế. ]]

    Giải thích EN: An instrument that provides resistance readings in the teraohm range; used for testing the resistance of high-strength insulators.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X