• Thông dụng

    Fish with a bamboo fish trap.
    Đơm đó ngọn tre
    To seek a hare in a hen's nest.
    Bamboo fish trap (placed against a current).
    Đi đặt mấy cái đơm
    To go and lay someone bamboo fish trap (in the river).
    Serve out.
    Đơm cơm vào bát
    To serve out rice into bowls (from the pot).
    Sew on (buttons...).
    Đơm khuy vào áo
    To sew buttons on a jacket.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X