• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    earth
    đất trồng nấm
    mushroom-bed earth
    soil
    khí trong đất trồng
    soil air
    nồng độ đất trong khí quyển
    soil atmosphere concentration
    sự bạc màu đất trồng
    soil emaciation
    sự cải tạo đất trồng
    soil improvement
    sự khôi phục lớp đất trồng trọt
    restoring of top soil
    sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
    soil analysis
    sự xử đất trồng
    soil treatment
    sự đào lớp đất trồng trọt
    top soil excavation
    vi khuẩn đất trồng
    soil bacterium
    đất trồng trọt
    cultivated soil
    đất trồng trọt
    humus soil
    đất trồng trọt
    top soil
    đất trồng trọt
    vegetable soil
    terrain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X