• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    body
    consistence
    consistency

    Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng thể của tông khi phân tích độ rắn của [[chúng. ]]

    Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..

    density
    plastic consistency
    plasticity
    viscosity

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    consistency

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X