• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    composite engine
    compound engine
    hybrid engine
    telemotor

    Giải thích VN: phần thủy lực,cơ khí hoặc hệ thống điều khiển từ xa đặc biệt như hệ thống dẫn động tàu [[thủy. ]]

    Giải thích EN: A hydraulic, mechanical, or electric system of remote control, especially such a system actuating a ship's rudder.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X