• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ounter (in shop)
    place where things are sold
    point of sale (POS)
    point-of-sale
    chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
    electronic fund transfer at point of sale
    màn hình điểm bán hàng
    point of sale display (posdisplay)
    màn hình điểm bán
    POS display (pointof sale display)
    sự chuyển tiền điện tử điểm bán hàng
    electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
    sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
    EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
    điểm bán hàng
    POS (pointof sale)
    điểm bán hàng điện tử
    Electronic Point Of Sale (EPOS)
    điểm bán hàng điện tử
    electronic point-of-sale (EPS)
    điểm bán hàng điện tử
    ESP (electronicpoint-of-sale)
    salesfloor

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    point of sale
    quảng cáo tại điểm bán
    point of sale advertising
    đầu cuối điểm bán
    point-of-sale terminals
    điểm bán hàng bằng điện tử
    electronic point of sale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X