• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    capacity meter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    capacitance meter

    Giải thích VN: Máy đo tỉ số giữa dòng thay đổi vận tốc thay đổi điện áp theo thời gian của một mạch [[điện. ]]

    Giải thích EN: An instrument used to measure the ratio between the charging current and the rate of change of voltage over time of a circuit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X