• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    shingle nail

    Giải thích VN: Một loại đinh chiều dày từ gấp rưỡi cho đến gấp đôi đinh thông [[thường. ]]

    Giải thích EN: A nail whose thickness varies between a half to a full gauge greater than that of a common nail.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X