• Thông dụng

    Danh từ
    land holding (of vassal or nobleman)
    small settlement at newly-reclaimed site
    hamlet

    Động từ

    To hatch, to brood, to sit, to incubate
    mái ấp
    a sitting hen
    ấp trứng bằng máy
    to hatch eggs with an incubator
    To embrace, to hug
    Núi ấp ôm mây mây ấp núi Lòng sông gương sáng bụi không mờ
    Mountains hug clouds, clouds embrace mountains The river glitters like a looking-glass clear of dust

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    farm
    farmstead
    incubation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brood

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X