• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    composite sampler

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để thu thập các mẫu dầu tại các mức khác nhau trong bồn [[chứa. ]]

    Giải thích EN: An instrument that collects representative samples of oil from various levels of a storage tank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X