• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sorting table

    Giải thích VN: Băng tải, đây chuyền công nhân đứng dọc bên cạnh để phân loại nguyên vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: A conveyor belt along which workers standing on either side sort out materials.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X