• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sprinkler

    Giải thích VN: Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước [[mưa. ]]

    Giải thích EN: A device that dispenses water or another liquid in the form of a light shower or spray.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X