• Thông dụng

    Danh từ

    Amulet, charm
    cổ đeo bùa
    to wear an amulet round one's neck
    Bùa yêu ăn phải dạ càng ngẩn ngơ
    put under a charm, one's heart is all the more distracted
    bùa hộ mệnh bùa hộ thân bùa cứu mạng
    a life-preserving amulet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X