• Thông dụng

    Tính từ

    Muddy, slushy
    đường bùn lầy
    muddy roads
    bùn lầy nước đọng
    mud and puddles, squalor
    sau cách mạng cảnh bùn lầy nước đọng đã bị đẩy lùi về vãng
    after the revolution, scenes of squalor are things of the past

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boggy
    marshy
    muddy
    slushy
    swampy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X