• Thông dụng

    Step backwards.
    lùi hai bước rồi tiến lên ba bước
    To Step backwards two steps.
    Turn back.
    đang đi người gọi lại lùi
    To turn back one one's way when called to.
    Put off, postpone.
    Ngày khai giảng lùi lại vài hôm
    The begining of teem was postponed a few days.
    Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau
    The meeting was put off until the next day.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    back
    back-run
    retrograde
    go out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X