• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liquid mud
    liquid sludge
    liquid slurry
    slime

    Giải thích VN: Lớp dính nhầy, giống như mủ của vật liệu công [[nghiệp. ]]

    Giải thích EN: A similar moist, sticky layer of industrial material..

    sludge
    sludge water
    slurry

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    slush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X