• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    write tape

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    record chart
    record tape
    trace

    Giải thích VN: cuộn băng được ghi bằng máy thiết bị [[ghi. ]]

    Giải thích EN: A record made by an instrument's recording element..

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    recording tape

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X