• Thông dụng

    Advance
    đánh dấu một bước tiến rệt
    to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress
    phong trào những bước tiến vững chắc
    the movement has made steady advances
    chặn được bước tiến của kẻ thù
    to stop the enemy advance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X