• Thông dụng

    Động từ

    To protect
    bảo hộ tính mạng tài sản của ngoại kiều
    to protect the lives and property of foreign nationals
    To administer as a protectorate
    chế độ bảo hộ
    protectorate
    bảo hộ lao động
    labour safety
    quần áo bảo hộ lao động
    safety working clothing, on-the-job protection clothing
    chế độ bảo hộ lao động
    labour safety regulations
    thuế quan bảo hộ
    protective tariff

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    protection

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    protectionism

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cover
    custody
    feather-bedding
    safeguard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X