• Thông dụng

    Tính từ

    Uneven, not simultaneous
    sự phát triển bất đồng của các nước bản trong thời kỳ đế quốc chủ nghĩa
    the uneven development of the capitalist countries in the imperialist period
    Different, dissimilar
    ngôn ngữ bất đồng
    speaking different languages, not having a common language, not sharing the same language
    ý kiến bất đồng
    different ideas
    bất đồng về quan điểm
    to differ in opinion, to hold dissimilar views

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X