• Thông dụng

    Tính từ

    Motionless
    người ốm nằm bất động trên giừơng
    the sick person lay motionless in his bed, the sick person was bedridden
    Fixed

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dead
    vùng nước bất động
    dead water space
    fixed
    bất động sản
    fixed assets
    nguyên điểm bất động
    fixed point principle
    điểm bất động
    fixed point
    định điểm bất động
    fixed-point theorem
    immobile
    immovable
    lưới (thông gió) bất động
    immovable grate
    permanent
    standing
    bất động, vị trí
    standing citing
    statical

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    discrepancy
    sự bất đồng nhau về số lượng
    quantity discrepancy
    sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
    quality discrepancy
    sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
    quality discrepancy
    variance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X