• Thông dụng

    Tính từ

    Tremulous
    chân tay run bần bật như lên cơn sốt
    his limbs trembled tremulously like in a fit of fever
    bom nổ ngôi nhà run lên bần bật
    at the bomb explosion, the house quivered tremulously

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X