• Thông dụng

    Tính từ

    Dirty, mean
    nhà cửa bẩn thỉu
    the house is dirty all over
    ăn bẩn thỉu
    to have dirty habits
    tâm địa bẩn thỉu
    a dirty character, a mean character
    cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu
    a dirty war of aggression

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grubby

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    foul
    insanitary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X