• Thông dụng

    Danh từ.
    comb.
    Động từ.
    to prune; to baste.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    comb
    ăng ten hình lược
    comb antenna
    bộ lọc răng lược
    comb filter
    bộ nong rộng kiểu lược
    comb reamer
    chổi hình lược
    comb-type brush
    lược bóc
    doffer comb
    lược dẫn gió
    ventilation comb
    lược tần số
    frequency comb
    lược đọc/ ghi
    read/write comb
    lưỡi khoan hình lược
    comb bit
    máy quan sát mây gắn lược
    comb neophoscope
    sự lọc kiểu răng lược
    comb filtering
    tấm hình lược
    comb-shaped slab

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X