• Thông dụng

    Động từ

    To bridge, to fill the gap
    tuổi thiếu niên tuổi bắc cầu giữa tuổi nhi đồng tuổi thanh niên
    the pioneer's age bridges childhood and youth
    nghỉ bắc cầu
    to take the intervening day off as well

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bridge
    bridging
    transitive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X