• Thông dụng

    Tính từ

    Jumbled, in a jumble
    đồ đạc để bề bộn
    furniture in a jumble
    nhiều ý nghĩ bề bộn trong đầu óc
    there is a jumble of ideas in the head
    bề bộn trăm công nghìn việc
    there are heaps of work to do

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X