• Thông dụng

    Tính từ

    Crowded with, encumbered with
    nhà bộn những rơm
    the house is crowded with straw
    công việc đang bộn lên
    to be over head and ears in work
    Quite
    anh ta đã bộn tuổi
    he is quite old
    bộn tiền
    to be quite rich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X