• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    radio autopilot coupler

    Giải thích VN: Một dụng cụ cho phép một tín hiệu đạo hàng điện tử kích hoạt một máy lái tự [[động. ]]

    Giải thích EN: The equipment that allows an electronic navigational signal to operate an autopilot.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X