• Thông dụng

    Danh từ.

    Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main land
    thuyền đi mãi vẫn không thấy đâu bờ bến
    the boat sailed on, but neither port nor land was seen
    không bờ bến bờ bến
    limitless, boundless, immense
    tình thương không bờ bến
    boundless love
    sự hy sinh không bờ bến
    an immense sacrifice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X