• Thông dụng

    Tính từ

    Frayed
    chiếc áo bợt đi vai
    the old jacket frayed on the shoulders
    Faded
    cờ bợt màu
    a faded flag
    Pale
    nước da bợt
    a pale complexion
    trắng bợt
    pale white
    mặt xanh bợt
    a pale face

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X